Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opphøre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å opphøre
Hiện tại chỉ ngôi
opphører
Quá khứ
opphørte
Động tính từ quá khứ
opphørt
Động tính từ hiện tại
—
opphøre
Ngừng
,
ngưng
, đình chỉ,
kết thúc
,
chấm dứt
.
Forretningen skal snart
opphøre
.
Tham khảo
sửa
"
opphøre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)