Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å opphøre
Hiện tại chỉ ngôi opphører
Quá khứ opphørte
Động tính từ quá khứ opphørt
Động tính từ hiện tại

opphøre

  1. Ngừng, ngưng, đình chỉ, kết thúc, chấm dứt.
    Forretningen skal snart opphøre.

Tham khảo

sửa