oppgi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppgi |
Hiện tại chỉ ngôi | oppgir |
Quá khứ | oppgav |
Động tính từ quá khứ | oppgitt |
Động tính từ hiện tại | — |
oppgi
- Bỏ, bỏ cuộc, từ bỏ, bỏ mặc, vứt bỏ.
- Jeg har oppgitt alt håp om å finne ham.
- oppgi ånden — Chết, từ trần.
- å være oppgitt — Chán nản, ngã lòng, thất vọng.
- Cho biết, nêu ra, nói ra.
- Jeg oppgav navn og adresse til politiet.
- Jeg har oppgitt mine inntekter til likningsvesenet.
Tham khảo
sửa- "oppgi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)