Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɑː.səm/

Danh từ

sửa

opossum /ə.ˈpɑː.səm/

  1. (Động vật học) Thú túi ôpôt ((cũng) possum).

Tham khảo

sửa