Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
possum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.səm/
Danh từ
sửa
possum
/ˈpɑː.səm/
(
Thông tục
)
Thú
có
túi
ôpôt ((cũng)
opossum
).
Thành ngữ
sửa
to play possum
:
Vờ
nằm im
,
giả
chết
.
Tham khảo
sửa
"
possum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)