opiniâtrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pi.njat.ʁə.mɑ̃/
Phó từ
sửaopiniâtrement /ɔ.pi.njat.ʁə.mɑ̃/
- Ngoan cường, bền bì.
- Travailler opiniâtrement — làm việc bền bỉ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "opiniâtrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)