Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

sửa

open-mindedness /ˈoʊ.pən.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến.
  2. Sự sẵn sàng tiếp thu cái mới.

Tham khảo

sửa