open-mindedness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Danh từ
sửaopen-mindedness /ˈoʊ.pən.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
- Tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến.
- Sự sẵn sàng tiếp thu cái mới.
Tham khảo
sửa- "open-mindedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)