Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.pən.ˈɛn.dəd/

Tính từ

sửa

open-ended /ˌoʊ.pən.ˈɛn.dəd/

  1. Bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn.

Tham khảo

sửa