Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ondoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ̃.dwa.je/
Nội động từ
sửa
ondoyer
nội động từ
/ɔ̃.dwa.je/
Gợn sóng
,
nhấp nhô
;
rập rình
.
Cheveux
ondoyant
au gré de vent
— tóc lượn nhấp nhô trước gió
Ngoại động từ
sửa
ondoyer
ngoại động từ
/ɔ̃.dwa.je/
Rửa tội
tạm
.
Ondoyer
un nouveau-né
— rửa tội tạm cho một trẻ sơ sinh
Tham khảo
sửa
"
ondoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)