Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwənts.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ

sửa

once-over (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈwənts.ˈoʊ.vɜː/

  1. Sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa.
  2. Việc làm qua quít.

Tham khảo

sửa