Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑː.nɪ.dʒɜː/

Danh từ sửa

onager số nhiều onagri /ˈɑː.nɪ.dʒɜː/

  1. (Động vật học) Lừa rừng (Trung á).
  2. (Sử học) Súng bắn đá.

Tham khảo sửa