omniscience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːm.ˈnɪ.ʃənts/
Hoa Kỳ | [ɑːm.ˈnɪ.ʃənts] |
Danh từ
sửaomniscience /ɑːm.ˈnɪ.ʃənts/
Tham khảo
sửa- "omniscience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔm.ni.sjɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
omniscience /ɔm.ni.sjɑ̃s/ |
omniscience /ɔm.ni.sjɑ̃s/ |
omniscience gc /ɔm.ni.sjɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "omniscience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)