Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực omnidirectionnel
/ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
omnidirectionnel
/ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Giống cái omnidirectionnelle
/ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
omnidirectionnelle
/ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

omnidirectionnel /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

  1. (Kỹ thuật) Không hướng tính, toàn hướng.
    Antenne omnidirectionnelle — anten toàn hướng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa