omnidirectionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | omnidirectionnel /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
omnidirectionnel /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | omnidirectionnelle /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
omnidirectionnelle /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
omnidirectionnel /ɔm.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "omnidirectionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)