Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực unidirectionnel
/y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
unidirectionnels
/y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Giống cái unidirectionnelle
/y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
unidirectionnels
/y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

unidirectionnel /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

  1. (Theo) Một hướng; (theo) một chiều.
    Courant unidirectionnel — dòng một chiều
    Antenne unidirectionnelle — anten một hướng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa