Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omforme
Hiện tại chỉ ngôi omformer
Quá khứ omforma, omformet
Động tính từ quá khứ omforma, omform et
Động tính từ hiện tại

omforme

  1. Thay đổi, biến đổi, biến cải, biến hóa, cải đổi.
    Samfunnet må omformes.
    å omforme et brev
    å omforme elektrisk strøm

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa