omforme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omforme |
Hiện tại chỉ ngôi | omformer |
Quá khứ | omforma, omformet |
Động tính từ quá khứ | omforma, omform et |
Động tính từ hiện tại | — |
omforme
- Thay đổi, biến đổi, biến cải, biến hóa, cải đổi.
- Samfunnet må omformes.
- å omforme et brev
- å omforme elektrisk strøm
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "omforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)