Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít omfang omfanget
Số nhiều omfang, omfanger omfanga, omfangene

omfang

  1. Tầm mức, phạm vi.
    Denne saken har stort omfang.
    Han innså ikke omfanget av sine handlinger.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa