olympiade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.lɛ̃.pjad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
olympiade /ɔ.lɛ̃.pjad/ |
olympiades /ɔ.lɛ̃.pjad/ |
olympiade gc /ɔ.lɛ̃.pjad/
- Gian kỳ đại hội thế vận hội (bốn năm).
- Đại hội thế vận hội.
Tham khảo
sửa- "olympiade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | olympiade | olympiaden |
Số nhiều | olympiader | olympiadene |
olympiade gđ
- Thế vận hội.
- Olympiaden 1980 ble holdt i Moskva.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sommerolympiade: Thế vận hội mùa hè.
- (1) vinterolympiade: Thế vận hội mùa đông.
Tham khảo
sửa- "olympiade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)