Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.lɛ̃.pjad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
olympiade
/ɔ.lɛ̃.pjad/
olympiades
/ɔ.lɛ̃.pjad/

olympiade gc /ɔ.lɛ̃.pjad/

  1. Gian kỳ đại hội thế vận hội (bốn năm).
  2. Đại hội thế vận hội.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít olympiade olympiaden
Số nhiều olympiader olympiadene

olympiade

  1. Thế vận hội.
    Olympiaden 1980 ble holdt i Moskva.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa