sommerolympiade
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sommerolympiade | sommerolympiaden |
Số nhiều | sommerolympiader | sommerolympiadene |
Danh từ
sửasommerolympiade gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "sommerolympiade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)