vinterolympiade
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinterolympiade | vinterolympiaden |
Số nhiều | vinterolympiader | vinterolympiadene |
Danh từ
sửavinterolympiade gđ
- Thế vận hội mùa đông.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vinterolympiade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)