Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vinterolympiade vinterolympiaden
Số nhiều vinterolympiader vinterolympiadene

Danh từ

sửa

vinterolympiade

  1. Thế vận hội mùa đông.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa