Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑː.lə.ˈɡɑː.pə.li/

Danh từ

sửa

oligopoly (số nhiều oligopolies)

  1. Thị trường trong đó có một vài công tyảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường.

Tham khảo

sửa