oligopoly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑː.lə.ˈɡɑː.pə.li/
Danh từ
sửaoligopoly (số nhiều oligopolies)
- Thị trường trong đó có một vài công ty có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường.
Tham khảo
sửa- "oligopoly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)