Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oldfrue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
oldfrue
oldfrua
,
oldfruen
Số nhiều
oldfruer
oldfruene
Danh từ
sửa
oldfrue
gđc
Người
đàn
bà
điều khiển
mọi
việc
dọn dẹp
trong một
khách sạn
hay
nhà thương
.
Xem thêm
sửa
frue
Tham khảo
sửa
"
oldfrue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)