Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /o.ˈlɛj/

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha olé, từ tiếng Ả Rập والله (w-állah, “có Chúa biết (để khẳng định lời thề)”).

Thán từ sửa

olé!

  1. Hoan hô!

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập والله (w-állah, “có Chúa biết (để khẳng định lời thề)”).

Thán từ sửa

olé!

  1. Hoan hô!