Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈɪ.di.əm/

Danh từ

sửa

oidium /oʊ.ˈɪ.di.əm/ (Số nhiều: oidia)

  1. (Thực vật) Bào tử phấn; bào tử vách mỏng.

Tham khảo

sửa