Tiếng Na Uy

sửa
 
ofre

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ofre
Hiện tại chỉ ngôi ofrer
Quá khứ ofra, ofret
Động tính từ quá khứ ofra, ofret
Động tính từ hiện tại

ofre

  1. Cúng tế, cúng hiến, tế thần.
    Han ofret til menighetens trengende,
  2. Hiến, dâng, tặng.
    Jeg er villig til å ofre livet for deg.
    Jeg ofrer hele min formue.

Tham khảo

sửa