ofre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ofre |
Hiện tại chỉ ngôi | ofrer |
Quá khứ | ofra, ofret |
Động tính từ quá khứ | ofra, ofret |
Động tính từ hiện tại | — |
ofre
- Cúng tế, cúng hiến, tế thần.
- Han ofret til menighetens trengende,
- Hiến, dâng, tặng.
- Jeg er villig til å ofre livet for deg.
- Jeg ofrer hele min formue.
Tham khảo
sửa- "ofre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)