Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực officiel
/ɔ.fi.sjɛl/
officiels
/ɔ.fi.sjɛl/
Giống cái officielle
/ɔ.fi.sjɛl/
officielles
/ɔ.fi.sjɛl/

officiel

  1. Công.
    Journal officiel — công báo
  2. Chính thức.
    Représentant officiel — đại diện chính thức
  3. Trịnh trọng.
    Prendre un ton officiel — lên giọng trịnh trọng
    personnage officiel — nhân vật có chức trách, quan chức

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
officiel
/ɔ.fi.sjɛl/
officiels
/ɔ.fi.sjɛl/

officiel

  1. Nhân vậtchức trách, quan chức.

Tham khảo sửa