Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inodore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.nɔ.dɔʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inodore
/i.nɔ.dɔʁ/
inodores
/i.nɔ.dɔʁ/
Giống cái
inodore
/i.nɔ.dɔʁ/
inodores
/i.nɔ.dɔʁ/
inodore
/i.nɔ.dɔʁ/
Không
mùi
.
Fleur
inodore
— hoa không mùi
Trái nghĩa
sửa
Odorant
,
odoriférant
Tham khảo
sửa
"
inodore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)