Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
odds-on
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːdz.ˈɔn/
Tính từ
sửa
odds-on
/ˈɑːdz.ˈɔn/
Chắc
ăn,
chắc
thắng
(ngựa... ).
Danh từ
sửa
odds-on
/ˈɑːdz.ˈɔn/
Tình trạng
tiền
cuộc đã đặt
xong xuôi
.
Tham khảo
sửa
"
odds-on
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)