Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːd.mənt/

Danh từ

sửa

oddment pl /ˈɑːd.mənt/

  1. Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại.

Tham khảo

sửa