Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.sti.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obstination
/ɔp.sti.na.sjɔ̃/
obstinations
/ɔp.sti.na.sjɔ̃/

obstination gc /ɔp.sti.na.sjɔ̃/

  1. Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự khăng khăng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa