obsolete
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːb.sə.ˈlit/
Tính từ
sửaobsolete /ˌɑːb.sə.ˈlit/
- Không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe... ).
- obsolete text-books — những sách giáo khoa không còn dùng nữa
- obsolete words — những từ cũ
- (Sinh vật học) Teo đi (cơ quan).
Danh từ
sửaobsolete /ˌɑːb.sə.ˈlit/
Tham khảo
sửa- "obsolete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)