obscurcissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obscurcissement /ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/ |
obscurcissements /ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/ |
obscurcissement gđ /ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obscurcissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)