Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/
obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/
Giống cái obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/
obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/

obscurantiste /ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/

  1. Xem obscurantisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/
obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/
Số nhiều obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/
obscurantiste
/ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/

obscurantiste /ɔp.sky.ʁɑ̃.tist/

  1. Kẻ theo chính sách ngu dân; kẻ chủ trương ngu dân.

Tham khảo

sửa