Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obligee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑː.blə.ˈdʒi/
Danh từ
sửa
obligee
/ˌɑː.blə.ˈdʒi/
(
Pháp lý
)
Người
nhận
giao ước
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Người
mang ơn
,
người
hàm
ơn
.
Tham khảo
sửa
"
obligee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)