Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.bli.ʒɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
obligeance
/ɔ.bli.ʒɑ̃s/
obligeances
/ɔ.bli.ʒɑ̃s/

obligeance gc /ɔ.bli.ʒɑ̃s/

  1. Sự giúp đỡ ân cần.
  2. Việc vui lòng làm ơn.
    Ayez l’obligeance de... — xin ông vui lòng làm ơn...

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa