Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mal.vɛ.jɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malveillance
/mal.vɛ.jɑ̃s/
malveillances
/mal.vɛ.jɑ̃s/

malveillance gc /mal.vɛ.jɑ̃s/

  1. Ác tâm, ác ý.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa