Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.be.lisk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obélisque
/ɔ.be.lisk/
obélisques
/ɔ.be.lisk/

obélisque /ɔ.be.lisk/

  1. Cột tháp, đài tháp.
  2. (Nông nghiệp) Cây xén hình cột tháp.

Tham khảo

sửa