Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.ˌfɪʃ/

Tính từ sửa

oafish /ˈoʊ.ˌfɪʃ/

  1. Sài đẹn, bụng ỏng đít eo.
  2. Ngu ngốc.
  3. Đần độn hậu đậu.

Tham khảo sửa