Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
o-fag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
o-fag
o-faga
,
o-fagene
Số nhiều
—
—
o-fag
gt
số nhiều
Môn học
tổng hợp
của 3
môn
địa lý
,
sử ký
và
vạn vật
.
I disse timene skal elevene ha
o-fag
.
Tham khảo
sửa
"
o-fag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)