Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nyansatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nyansatt
gt
nyansatt
Số nhiều
nyansatte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nyansatt
Mới
được
thâu
nhận
vào
làm việc
.
Den
nyansatte
assistenten ser ut til å være meget dyktig.
Tham khảo
sửa
"
nyansatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)