Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nʊ.ˈtrɪ.ʃən/

Tính từ

sửa

nutrition /nʊ.ˈtrɪ.ʃən/

  1. Sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng.
  2. Đồ ăn bổ.
  3. (Y học) Khoa dinh dưỡng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nyt.ʁi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nutrition
/nyt.ʁi.sjɔ̃/
nutrition
/nyt.ʁi.sjɔ̃/

nutrition gc /nyt.ʁi.sjɔ̃/

  1. Sự dinh dưỡng.
    Maladies de la nutrition — bệnh dinh dưỡng
    Nutrition minérale — (thực vật học) sự dinh dưỡng khoáng

Tham khảo

sửa