Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.tri.ənt/

Tính từ

sửa

nutrient /ˈnuː.tri.ənt/

  1. Bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng.

Danh từ

sửa

nutrient /ˈnuː.tri.ənt/

  1. Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng.

Tham khảo

sửa