nursing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈnɝsɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈnɜːsɪŋ/
- Vần: -ɜː(ɹ)sɪŋ
- Tách âm: nurs‧ing
Danh từ
sửanursing (đếm được và không đếm được, số nhiều nursings)
- Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.
Động từ
sửanursing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của nurse.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "nursing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)