Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

nursing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều nursings)

  1. Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.

Động từ

sửa

nursing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của nurse.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa