Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điều dưỡng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤w
˨˩
zɨəʔəŋ
˧˥
ɗiəw
˧˧
jɨəŋ
˧˩˨
ɗiəw
˨˩
jɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˧
ɟɨə̰ŋ
˩˧
ɗiəw
˧˧
ɟɨəŋ
˧˩
ɗiəw
˧˧
ɟɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
điều dưỡng
“
Điều dưỡng viên
” nói tắt.
Động từ
sửa
điều dưỡng
Săn sóc
sức khỏe
.