Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noueux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nwø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
noueux
/nwø/
noueux
/nwø/
Giống cái
noueuse
/nwøz/
noueuses
/nwøz/
noueux
/nwø/
Có
nhiều
mắt
,
có
nhiều
mấu
.
Bois
noueux
— gỗ nhiều mắt
Doigt
noueux
— ngón tay có mấu
Tham khảo
sửa
"
noueux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)