Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nothingness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.nəs/
Danh từ
sửa
nothingness
/.nəs/
Hư vô
,
hư không
.
Tính
vô tài
,
tính
vô giá trị
,
tính
nhỏ mọn
,
tính
tầm thường
.
Tham khảo
sửa
"
nothingness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)