Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔr.mə.tɪv/

Tính từ

sửa

normative /ˈnɔr.mə.tɪv/

  1. Tiêu chuẩn.
  2. Vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc.

Tham khảo

sửa