Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / .ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ sửa

normal unemployment / .ˈplɔɪ.mənt/

  1. (Kinh tế học) Tỷ lệ thất nghiệp thông thường.

Tham khảo sửa