Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

nonsuch

  1. Người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp.
  2. (Thực vật học) Cây linh lăng hoa bia.

Tham khảo

sửa