Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

non-stick

  1. (Nói về cái chảo, bề mặt...) Được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu.
    it's very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan — thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính

Tham khảo sửa