non-figuratif
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
non-figuratif
- (Nghệ thuật) Phi tượng hình.
Danh từ sửa
non-figuratif gđ
- (Nghệ thuật) Họa sĩ phi tượng hình; nhà điêu khắc phi tượng hình.
Tham khảo sửa
- "non-figuratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)