Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noduleux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.dy.lø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
noduleux
/nɔ.dy.lø/
noduleux
/nɔ.dy.lø/
Giống cái
noduleux
/nɔ.dy.lø/
noduleux
/nɔ.dy.lø/
noduleux
/nɔ.dy.lø/
(
Thực vật học
)
Có
nhiều
mắt
.
(
Địa chất, địa lý
) (có)
hạch
.
Calcaire
noduleux
— đá vôi hạch
Tham khảo
sửa
"
noduleux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)